Có 2 kết quả:

搖晃 dao hoảng摇晃 dao hoảng

1/2

dao hoảng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng

dao hoảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng